Có 4 kết quả:

脚指 jiǎo zhǐ ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ脚趾 jiǎo zhǐ ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ腳指 jiǎo zhǐ ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ腳趾 jiǎo zhǐ ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 腳趾|脚趾[jiao3 zhi3]

Từ điển Trung-Anh

toe

Từ điển Trung-Anh

variant of 腳趾|脚趾[jiao3 zhi3]

Từ điển Trung-Anh

toe